Giải Tennis Hiệp Thành Mở rộng lần 6 - Năm 2024

Trình 1230

Bảng Danh sách Cặp
Cặp Điểm cặp Tổng thưởng Trích điểm Bảng Playoff 1/32 1/16 Tứ Kết Bán Kết Chung Kết Vô Địch
Diệp Lâm + Thuỷ XD 1227 -4.87 -2 -1.37 -1.5
Cường Tiamo + Vũ Incall 1232 -1.84 -2 1.37 -1.21
Nam Lý Gia + Quang điện 1242 -3.07 -2 -2.2 1.5 1.08 -1.45
Hùng Dimo + Hoàn DA 1220 0.32 -2 2.2 1.07 -0.95
Thành Dahua + Nhân Quang Hưng 1215 -5.21 -2 -1.65 -1.56
Đại Long khánh + Sỹ Lâm 1235 -1.42 -2 1.65 -1.07
Bình GT + Huy GT 1240 -1.54 -2 1.83 -1.37
Giang TGS + Kiên IT 1220 -4.04 -2 -1.83 1.56 -1.77
Hùng Sắt + Tuấn HT 1239 -5.99 -2 -2.12 -1.86
Hoàng Bàu bàng + Cường Bàu bàng 1225 0.38 -2 2.12 1.54 -1.29
Hiệp Viettel + Hiếu Oryza 1218 -1.81 -2 1.27 -1.08
Sử Pedro + Bảo 1231 5.39 -2 -1.27 1.86 1.21 0.95 4.65
Dũng Quang Thắng + Tiến LX 1217 -2.46 -2 -0.91 1.99 -1.54
Cường Xa lộ + Lê Sơn 1238 -2.11 -2 0.91 -1.02
Cường PG + Đoàn Dự 1233 6.63 -2 1.85 1.02 1.45 4.3
Trung PG + Võ PG 1240 -5.85 -2 -1.85 -1.99
Thắng Logitech + Hiếu Ti group 1245 10.65 -2 -1.78 0.82 1.37 1.29 6.53 4.42
Phát Bùi + Thọ Hiệp Thành 1248 -0.41 -2 1.78 1.77 -1.96
BTC1 + BTC2 1200 -2.58 -2 1 -1.58
BTC3 + BTC4 1200 -3.82 -2 -1 -0.82
Đức PG + Thông CA 1248 -1.44 -2 1.78 -1.22
Thành GĐ + Tú PC 1245 -4.7 -2 -1.78 1.02 -1.94
Giao Biwase + Trí Biwase 1250 7.5 -2 2 1.36 1.57 4.57
Trung Wine + Việt BIDV 1250 -5.02 -2 -2 -1.02
Long Tân phú + Hùng Solar 1245 -2.38 -2 -1.01 1.63 -1
Chiến gà + Phú TPM 1243 -2.35 -2 1.01 -1.36
Nhân NTU + Vũ Tay trái 1253 -2.28 -2 1.58 -1.86
Thuận GT + Sang Đại Long Sang 1250 -5.21 -2 -1.58 -1.63
Biết Sport Phương Thảo + Tuấn GĐ 1245 6.88 -2 1.4 1.86 1.63 3.99
Phương Bộ đội + Hiếu PG 1245 19.57 -2 -1.4 1.6 1.22 1.46 6.61 7.62 4.47
Khánh Trắng PG + Thảo Phú giáo 1245 -0.98 -2 2 -0.98
Vĩnh Biwase + Phong xe 1245 -5.6 -2 -2 -1.6
Phi Điện tử + Trường phân bón 1250 -1.65 -2 1 0.98 -1.63
Cường Doli + Phát Tâm linh 1250 -5 -2 -1 -2
Hiếu CA + Tý Bác sỹ 1252 -0.1 -2 1.19 1.94 -1.23
Tâm NTU + Tuấn NTU 1250 -2.21 -2 -1.19 2 -1.02
Hiếu LightJSC + Tú na Tigroup 1245 -2.73 -2 -1 0.82 1.02 -1.57
Hải Tô + Tô Nam 1245 12.7 -2 1 1 1.23 7.19 4.28
BTC5 + BTC6 1200 -1.9 -2 1 -0.9
BTC7 + BTC8 1200 -3.82 -2 -1 -0.82
Tâm TPM + Văn Trái cây 1223 -3.97 -2 -1.41 0.9 -1.46
Dũng IT + Tùng PC 1240 -3.14 -2 -1.14
Hưng Thịnh Phát + Hào CA 1253 30.05 -2 1.14 1.58 1.96 6.88 7.76 7.57 5.16