Danh sách cặp

Giải Tennis Nguyên Kim 2024

Trình 1250
STT Mã cặp VĐV 1 VĐV 2 Tổng điểm Lệch trình
1 A1 Nguyễn Văn Dũng (NK) Lưu Tuyết Kiều (NK) 0 -1250
2 A10 Nguyễn Thành Lợi (NK) Nguyễn Huy Dũng (NK) 0 -1250
3 A11 Nguyễn Quang Lâm (NK) Lý Thành Nam (NK) 0 -1250
4 A2 Nguyễn Minh Sơn (NK) Phạm Xuân Kiên (NK) 0 -1250
5 A3 Nguyễn Quốc Việt (NK) Đỗ Trí Dũng (NK) 0 -1250
6 A4 Nguyễn Minh Tuệ (NK) NGuyễn Thành Nhơn (NK) 0 -1250
7 A5 Nguyễn Văn Hải (NK) Phạm Trọng Khải (NK) 0 -1250
8 A6 Nguyễn Phi Hùng (NK) Nguyễn Thái Phúc (NK) 0 -1250
9 A7 Huỳnh Tấn Đạt (NK) Hà Thanh Toàn (NK) 0 -1250
10 A8 Phạm Trọng Hiếu (NK) Trịnh Đức Hiếu (NK) 0 -1250
11 A9 Nguyễn Trọng Chương (NK) Ngô Thanh Danh (NK) 0 -1250
12 B1 Huỳnh Thanh Tùng (NK) Trần Thị Hồng Vân (NK) 0 -1250
13 B10 Nguyễn Văn Tường (NK) Đỗ Hữu Chung (NK) 0 -1250
14 B11 Lưu Thế Phong (NK) Nguyễn Hải Đăng (NK) 0 -1250
15 B2 Đoàn Thanh Phi (NK) Lưu Hỷ Cường (NK) 0 -1250
16 B3 Hứa Quốc Thái (NK) Phạm Anh Đức (NK) 0 -1250
17 B4 Nguyễn Thiên An (NK) Nguyễn Hoàng Vũ (NK) 0 -1250
18 B5 Văn Diễm Tuân (NK) Lê Bình (NK) 0 -1250
19 B6 Lý Thế Hưng (NK) Cao Trung Tín (NK) 0 -1250
20 B7 Vương Tiến Thông (NK) Trương Quốc Đạt (NK) 0 -1250
21 B8 Phan Dương Thanh Sơn (NK) Nguyễn Hữu Lương (NK) 0 -1250
22 B9 Đỗ Phạm TÍnh (NK) Nguyễn Công Lâm (NK) 0 -1250
23 C1 Trần Bình Trọng (NK) Nguyễn Minh Vi (NK) 0 -1250
24 C10 Hùng Công Hiển (NK) Lê Huấn (NK) 0 -1250
25 C11 Âu Văn Trung (NK) Nguyễn Cao Sang (NK) 0 -1250
26 C2 Nguyễn Đức Thanh (NK) Huỳnh Nam Trung (NK) 0 -1250
27 C3 Nguyễn Văn Quang (NK) Nguyễn Toàn Thắng (NK) 0 -1250
28 C4 Trần Hữu Lợi (NK) Nguyễn Sơn Hải (NK) 0 -1250
29 C5 Dương Mạnh Lâm (NK) Trần Xuân Chiến (NK) 0 -1250
30 C6 Phạm Quang Trường An (NK) Trần Quý Tuấn (NK) 0 -1250
31 C7 Đặng Việt Trung (NK) Nguyễn Thanh Tuấn (NK) 0 -1250
32 C8 Ngô Quang Tuấn (NK) Dương Ngọc Long Nam (NK) 0 -1250
33 C9 Hồ Quang Hải (NK) Phan Kha (NK) 0 -1250
34 D1 Nguyễn Hoàng Huân (NK) Lê Thị Thái Ngân (NK) 0 -1250
35 D10 Nguyễn Minh Đức (NK) Hoàng Ngọc Nam (NK) 0 -1250
36 D11 Lê Phước Hải (NK) Đặng Hùng (NK) 0 -1250
37 D2 Nguyễn Thanh Lâm (NK) Lý Hưng (NK) 0 -1250
38 D3 Mai Văn Công (NK) Lê Tấn Thành (NK) 0 -1250
39 D4 Dương Hoàng Việt (NK) Đinh Nhật Khánh (NK) 0 -1250
40 D5 Hàng Tấn Nghĩa (NK) Dương kim Ngân (NK) 0 -1250
41 D6 Phạm Hồng Anh (NK) Trần Tuấn Anh (NK) 0 -1250
42 D7 Phạm Quang Nhật (NK) Trần Nam Thanh (NK) 0 -1250
43 D8 Lâm Quang Phú (NK) Võ Văn Tấn (NK) 0 -1250
44 D9 Trần lê Trung (NK) Nguyễn Hồng Sơn (NK) 0 -1250